- Khả năng chống xung sét 10kV
- Tuổi thọ dài, Chỉ số bảo vệ IP 66; IK 08; ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt.
- Dimming 2 cấp công suất.
- Phân bố quang rộng loại tupe II.
- Sử dụng chiếu sáng đường, ngõ xóm.
Số lượng:
Đặc tính của đèn
| Công suất | 30W |
| Nguồn điện danh định | 50V/60Hz |
| Dạng Chip LED | SMT |
| Chỉ số bảo vệ | IP 66; IK 08 |
| Dimming | 2 cấp công suất |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 270V |
| Dòng điện (Max) | 0.4 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 3500 lm |
| Hiệu suất sáng | 116 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 5000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 70 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 30 kWh |
Kích thước của đèn
| Chiếu dài | 350 mm |
| Chiều rộng | 148 mm |
| Chiều cao | 58 mm |